Máy in mã vạch Zebra GK420T

Máy in mã vạch Zebra GK420T

Đặc tính Giá trị Độ phân giải: 203 dots/inch (dpi) (8 dots/mm) Khoản cách Dot: 0.0049″ (0.125 mm) Độ dài in tối đa: 39.0″ (991 mm) […]

Đặc tính Giá trị
Độ phân giải: 203 dots/inch (dpi) (8 dots/mm)
Khoản cách Dot: 0.0049″ (0.125 mm)
Độ dài in tối đa: 39.0″ (991 mm)
Độ dài in tối thiểu: 0.005″ (0.127 mm–one dot)
Độ dài in ở “line mode” Không giới hạn (GK420d)
Độ rộng in tối đa: 4.09″ (104 mm
Độ rộng in tối thiểu: 0.005″ (0.127 mm–one dot)
Tốc độ in có thể lập trình: 2, 3, 4 & 5 ips (51, 76, 102, 127mm/sec)
Kích thước Modulus “X” mã vạch: 203 dpi = 5 mil to 50 mil
Độ rộng giấy: 0.75″ (19 mm)–4.25″ (108 mm)
Độ dài nhãn: Sử dụng ở chế đọ xe giấy: 0.38″ (9.7mm)
Tối thiểu sử dụng bộ bóc nhẫn-0.50″ (12.7 mm)
Tối đa-39.00″ (990 mm)
Đường kính lõi: 0.5″ (12.7 mm), 1.0″ (25.4 mm),1.5″ (37.1 mm)
Đường kính cuộn tối đa: 5.00″ (127 mm)
Độ dày giấy: 0.003″ (0.08 mm)-0.0075″ (0.19mm)
Cảm biến giấy: Phản xạ cố định và khoản xuyên suốt, dòng kẻ phía sau, khắc V
Dạng giấy: Giấy cuộn hoặc giấy xếp, bế khuôn hoặc liên tục, nhiệt trực tiếp co hoặc không có dòng đen phía dưới, nahx treo, giấy hóa đơn liên tục, và dây đeo cổ tay
Loai giao tiếp/Kết nối: RS-232 auto-sensing Serial interface, DB-9USB V1.1, bi-directional (tiêu chuẩn)
Centronics® parallel (tiêu chuẩn)
Ethernet — 10/100 internal (tùy chọn, thay thế cổng Serial và Parallel)
Kích thước: Rộng: 7.6″(193mm)
Cao: 7.5″(191mm)
Sâu: 10.0”(254mm)
Khối lượng: 4.6lbs (2.1kg)